Có 2 kết quả:
記憶體 jì yì tǐ ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄊㄧˇ • 记忆体 jì yì tǐ ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(computer) memory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(computer) memory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0